| Đặc tính: | - Xúc tiến nhanh, hiệu quả cao, rút ngắn thời gian lưu hóa. - Dễ phối trộn, phân tán tốt trong hỗn hợp cao su. - Không nhuộm, không phai màu, phù hợp cho sản phẩm cao su sáng màu. - Tăng độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn. - Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp linh hoạt với nhiều loại xúc tiến khác để tối ưu hóa đặc tính lưu hóa. |
| Thông số: | - Tên hóa học: 2-Mercaptobenzothiazole - Công thức phân tử: C₇H₅NS₂ - Khối lượng phân tử: 167.26 - Xuất xứ: Puyang Willing (Trung Quốc) - Ngoại quan: Hạt màu vàng nhạt, có vị đắng nhẹ. - Tỷ trọng: 1.42 – 1.52 g/cm³ - Tính hòa tan: + Tan trong ethanol, ethyl acetate, acetone, dung dịch NaOH, Na₂CO₃. + Không tan trong benzene, nước và xăng. - Tính chất nổi bật: + Xúc tiến lưu hóa nhanh, hoạt tính cao. + Dễ phân tán, ổn định trong hỗn hợp cao su. + Có thể sử dụng riêng hoặc phối hợp với các xúc tiến khác (DM, TMTD...) để tăng tốc độ phản ứng. + Ngoài vai trò xúc tiến, MBT còn có tác dụng chống lão hóa, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. |
| Ứng dụng: | Chất xúc tiến lưu hóa MBT (M) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhiều loại cao su khác nhau nhờ hiệu quả ổn định và xúc tiến nhanh: - Cao su tự nhiên (NR) và cao su tổng hợp như: IR, SBR, NBR, HR, EPDM. - Dùng cho lốp xe, giày dép, ống dẫn, băng tải, tấm đệm cao su... - Là xúc tiến chính hoặc xúc tiến phụ trong các hệ phối hợp với DM (MBTS), TMTD, giúp kiểm soát tốt thời gian lưu hóa và cải thiện cơ tính sản phẩm. - Chống lão hóa: MBT còn giúp hạn chế sự phân hủy do oxy và nhiệt, duy trì độ đàn hồi và màu sắc sản phẩm trong thời gian dài. |
| Bảo quản: | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. - Không đặt gần nguồn nhiệt hoặc chất oxy hóa mạnh. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh ẩm và vón cục. - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. |
>>> Xem các loại hóa chất tốt nhất trên thị trường chúng tôi cung cấp<<<

