NHỰA EPOXY KER 3001X75

NHỰA EPOXY KER 3001X75

  • MEGA0002688

Mô tả

NHỰA EPOXY KER 3001X75

Xuất xứ

Hàn Quốc

Bao gói

200kg/thùng

Giới thiệu

Nhựa Epoxy KER 3001X75 là dạng giải pháp nhựa epoxy, trong đó 75 % khối lượng là nhựa KER 3001 hòa tan trong xylene.

Sản phẩm được sản xuất bởi Kumho P&B (Hàn Quốc) – thuộc dòng nhựa KER.

Nhựa KER 3001X75 được ứng dụng chủ yếu trong hệ sơn dung môi hai thành phần để bảo vệ kim loại và bê tông, hoặc làm chất điều chỉnh trong sơn enamel nung dựa trên acrylic hoặc hệ alkyd/melamine.

Quy cách đóng gói phổ biến: thùng phuy (drum) – khoảng 200 kg.

Với dạng dung dịch cao độ nhớt, nhựa KER 3001X75 giúp thuận tiện cho việc pha loãng và điều chỉnh độ nhớt trong công thức sơn mà vẫn giữ được hiệu năng cơ lý tốt sau đóng rắn.

 

>> Liên hệ để nhận tư vấn các giải pháp kỹ thuật khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính

- Dạng dung dịch giúp giảm độ nhớt, dễ phối trộn trong công thức sơn dung môi.

- Sau khi đóng rắn, màng phủ có tính năng bảo vệ tốt, độ bám dính cao, kháng hóa chất, chống ăn mòn.

- Có thể sử dụng cho coating 2 thành phần ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ nung khi kết hợp với chất đóng rắn polyamine / polyamide.

- Có thể sử dụng như modifier trong hệ sơn nung dựa trên acrylic hoặc alkyd / melamine để cải thiện tính năng màng.

Ứng dụng

Nhựa Epoxy KER 3001X75 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

- Sơn bảo vệ kim loại & bê tông: trong các hệ sơn 2 thành phần để chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt thép, kết cấu.

- Sơn dung môi 2K: dùng làm thành phần chính cho lớp phủ dung môi (solvent-borne coatings).

- Modifier trong sơn enamel nung: phối vào hệ acrylic, alkyd / melamine để cải thiện độ bám, độ bền, tính bảo vệ.

- Sơn lót, sơn nền công nghiệp: trong hệ lớp lót cho các kết cấu thép, mặt bê tông trong công nghiệp nặng.

- Ứng dụng kết cấu xây dựng & thiết bị: dùng trong bảo vệ bề mặt thiết bị, khuôn đúc, kết cấu treo ngoài trời (khi có lớp phủ UV bổ trợ).

- Công nghiệp sơn kiến trúc cao cấp & sơn đặc biệt: nơi cần màng phủ có hiệu năng cao, khả năng chống hóa chất, độ bền cơ học tốt.

Bảo quản

Để đảm bảo hiệu năng của nhựa KER 3001X75, các điều kiện bảo quản cần tuân thủ như sau:

- Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và nguồn nhiệt.

- Nhiệt độ lý tưởng: 5 – 35 °C (nhiệt độ phòng bình thường).

- Để nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ẩm và bụi.

- Sau khi mở nắp, khóa kín ngay để hạn chế bay hơi dung môi và hấp ẩm.

- Thời hạn sử dụng (shelf life): ít nhất 12 tháng trong điều kiện bảo quản tốt (tùy theo nhà sản xuất).

- Thùng rỗng vẫn có thể chứa dư lượng hóa chất — xử lý theo quy định an toàn, không tự ý đục, hàn nếu không được phép.

 

*Thông số kỹ thuật

Chỉ tiêu

Giá trị tham khảo

Ghi chú / nguồn dữ liệu

Nồng độ không bay hơi

74 – 76 % (wt)

Tương ứng 75 % dung dịch nhựa trong xylene

Nhóm epoxide

2000 – 2220 mmol/kg

Giá trị trên nền nhựa rắn tương đương

Trọng lượng trên một đơn vị Epoxy (WPE / EEW)

~ 450 – 500 g/eq

Chỉ tiêu trái nghịch với EGC

Màu

≤ 200 Pt/Co

Màu nhạt chấp nhận được

Tỷ trọng (ở 25 °C)

~ 1,09 kg/L (≈ 1,09 g/cm³)

-

Điểm cháy

> 27 °C (Abel)

Do dung môi xylene

Độ nhớt

— (khó tìm cụ thể)

Do dạng dung dịch nhựa cao độ nhớt

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành sơn tốt nhất hiện nay trên thị trường <<