Đặc tính
| - Thành phần hóa học: Ammonium Polyphosphate – (NH₄PO₃)ₙ, với n > 1000 (chuỗi polymer dài, ổn định nhiệt cao). - Hàm lượng Phospho (P): 31–32%. - Hàm lượng Nitơ (N): ≥14%. - Độ nhớt (10% suspension, 25°C): ≤50 mPa.s → giúp dễ phân tán trong sơn và nhựa. - Độ ẩm: ≤0,25% → đảm bảo ổn định trong quá trình gia công và lưu trữ. - Kích thước hạt trung bình: 15–20 µm, trong đó 99% hạt <45 µm → đảm bảo độ mịn cao, dễ trộn đều. - Nhiệt độ phân hủy: ≥270°C → ổn định nhiệt, phù hợp cho các hệ polymer có nhiệt độ gia công cao. - Tính chất hóa học: Không halogen, không độc hại, thân thiện với môi trường. - Ngoại quan: Dạng bột trắng, khô mịn, không hút ẩm mạnh. |
Ứng dụng | Nhờ hiệu quả chống cháy vượt trội và tính tương thích tốt, KYLIN APP 201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: - Sơn chống cháy phồng rộp: Là thành phần chính trong hệ Intumescent Coating, giúp khi gặp nhiệt độ cao, lớp sơn tạo bọt và phồng lên, hình thành lớp than cách nhiệt bảo vệ bề mặt thép khỏi lửa. - Nhựa nhiệt dẻo: Như PP, PE, EVA, PA, giúp tăng khả năng chống cháy mà không ảnh hưởng đến tính cơ học. - Nhựa nhiệt rắn: Dùng cho epoxy, polyester, polyurethane chống cháy. - Tơ sợi tổng hợp chống cháy: Ứng dụng trong ngành dệt kỹ thuật, may mặc an toàn hoặc rèm chống cháy. - Vật liệu xây dựng và cách điện: Là phụ gia chống cháy hiệu quả cho vật liệu polymer, tấm composite, chất trám khe, chất phủ bảo vệ công trình. |
Bảo quản | - Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: từ 5 – 30°C. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hơi ẩm cao để giữ độ khô và tính ổn định của sản phẩm. - Khi thao tác, nên sử dụng đồ bảo hộ (khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ) để hạn chế hít bụi mịn trong quá trình pha trộn. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

