| Đặc tính: | - Độ nhớt cao, ổn định tốt trong môi trường acid và muối. - Hoạt động hiệu quả trong dải pH rộng (6.0 – 8.0). - Độ hòa tan nhanh, dễ phân tán trong nước lạnh hoặc nước nóng. - An toàn, không độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn E415 (phụ gia thực phẩm được FAO/WHO công nhận). |
| Ứng dụng: | Keo Xanthan 80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: a. Ngành thực phẩm:- Dùng làm chất làm đặc và ổn định cho: Nước giải khát, nước trái cây, sữa chua, kem, súp, nước chấm, bánh kẹo, thịt chế biến, thực phẩm đông lạnh. - Giúp tăng độ sánh, giữ cấu trúc và ngăn tách lớp nhũ tương. b. Ngành dầu khí:- Là phụ gia tạo độ nhớt và ổn định cho dung dịch khoan dầu khí, giúp vận chuyển mùn khoan hiệu quả. c. Ngành dược phẩm & mỹ phẩm:- Dùng làm chất tạo gel, ổn định nhũ tương trong kem dưỡng, serum, thuốc mỡ, siro, kem đánh răng. d. Ngành công nghiệp khác:- Sử dụng trong khai khoáng, dệt nhuộm, sơn, chất phủ để kiểm soát độ nhớt và cải thiện độ bám dính. |
| Bảo quản: | Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Bảo quản: - Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. - Sau khi mở bao, đóng kín lại để tránh hút ẩm. Nếu sản phẩm đã lưu kho trên 2 năm, nên liên hệ nhà sản xuất Chemsino để được tư vấn kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng. |
| An toàn | Keo xanthan 80 (Xanthan Gum 80) là sản phẩm an toàn, không độc, tuy nhiên khi thao tác cần tuân thủ quy định an toàn: - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. - Mang găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, tạp dề hóa chất khi làm việc. - Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa trực tiếp. Chemsino cung cấp Bảng Dữ Liệu An Toàn Hóa Chất (MSDS) cho sản phẩm này, chứa đầy đủ thông tin về các biện pháp bảo hộ, xử lý và lưu trữ an toàn. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Bột mịn màu trắng kem, khô, tơi xốp, dễ chảy |
Độ nhớt (1% dung dịch trong 1% KCl) | ≥ 1200 cP |
pH (1% dung dịch) | 6.0 – 8.0 |
Mất khối lượng khi sấy (Loss on Drying) | ≤ 13% |
Hàm lượng tro (Ash) | ≤ 15% |
Cỡ hạt | ≤ 57% qua rây 200 mesh (75 µm); ≥ 95% qua rây 80 mesh (180 µm) |
Tỷ lệ V1/V2 | 1.02 – 1.45 |
Hàm lượng Nitơ (N) | ≤ 1.5% |
Axit Pyruvic | ≥ 1.5% |
Kim loại nặng | ≤ 20 ppm |
Chì (Pb) | ≤ 2 ppm |
Asen (As) | ≤ 3 ppm |
Tổng số vi sinh vật | ≤ 2000 CFU/g |
Nấm men & mốc | ≤ 100 CFU/g |
E. coli | Không phát hiện /25g |
Salmonella | Không phát hiện /25g |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

