Đặc tính | - Độ ổn định nhiệt cao: Giúp sản phẩm PVC hoặc cao su giữ được đặc tính cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao. - Chống di chuyển và bay hơi tốt: Hạn chế hiện tượng “bleeding” (rò rỉ dầu hóa dẻo) – một vấn đề thường gặp ở nhiều loại nhựa mềm. - Tính tương thích tuyệt vời: Kết hợp tốt với nhiều loại nhựa nền như PVC, PU, NBR, và các polymer chịu nhiệt. - Tính cách điện ổn định: Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong ngành dây và cáp điện. - Độ bền lâu dài: TOTM có khả năng chống lão hóa, chống oxy hóa và kháng dầu, giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu. |
Thông số | - Công thức phân tử: C₆H₃(COOC₈H₁₇)₃ - CAS number: 3319-31-1 - Hàm lượng Este: 99% - Độ nhớt (20°C): 272 – 277 cP - Điểm chớp cháy: 250°C |
Ứng dụng | Dầu hóa dẻo TOTM được coi là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cao su và nhựa PVC chịu nhiệt, đặc biệt trong các ứng dụng kỹ thuật cao: - Dây và cáp điện cao cấp: Nhờ đặc tính cách điện và chống di chuyển vượt trội. - Vật liệu y tế: Sử dụng trong các sản phẩm PVC y tế đòi hỏi độ tinh khiết và an toàn. - Ống nhựa chịu nhiệt, ống dẫn nhiên liệu: Giúp tăng độ bền cơ học và ổn định khi tiếp xúc với dầu, dung môi. - Da nhân tạo, màng nhựa công nghiệp: Tạo độ mềm, độ bóng và khả năng chống nứt gãy lâu dài. |
Bảo quản | - Bảo quản sản phẩm trong phuy kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: Từ 5 – 35°C. - Tránh để gần các chất oxy hóa mạnh để bảo đảm chất lượng và an toàn. - Đóng kín nắp sau khi sử dụng để ngăn hơi ẩm, bụi bẩn xâm nhập. |
>> Xem ngay các loại hóa chất công nghiệp tốt nhất hiện nay trên thị trường <<

