Đặc tính: | - Chịu thời tiết và ozone tuyệt vời: Đảm bảo độ bền của sản phẩm khi tiếp xúc môi trường khắc nghiệt ngoài trời. - Độ đàn hồi cao và ổn định cơ lý: Giữ tính đàn hồi tốt ở cả nhiệt độ cao và thấp. - Khả năng cách điện và chịu nhiệt: Phù hợp cho ứng dụng trong dây cáp và vật liệu cách điện. - Khả năng lưu hóa linh hoạt: Có thể sử dụng với hệ lưu hóa peroxide hoặc lưu huỳnh. - Kháng nước, kháng hơi nước và nhiều dung môi yếu: Tăng tuổi thọ sản phẩm. |
Ứng dụng: | Cao su MITSUI EPT (ENB Type) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: - Ngành ô tô: Gioăng cửa, phớt, ống dẫn, tấm chống rung, linh kiện chịu thời tiết. - Công nghiệp điện – điện tử: Cách điện cho dây cáp, lớp bọc bảo vệ ngoài trời. - Vật liệu xây dựng: Màng chống thấm, tấm lợp, phụ gia chống nứt. - Cao su kỹ thuật: Ống dẫn, vòng đệm, sản phẩm chịu dầu nhẹ và nhiệt độ cao. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nguồn nhiệt và tia lửa. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và ẩm ướt. - Bao bì tiêu chuẩn: Đóng trong bao giấy hoặc thùng kim loại kín. - Thời hạn sử dụng: Khuyến nghị trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Lưu ý an toàn: |
Chứng nhận: | - Nhà sản xuất: Mitsui Chemicals, Inc. – Nhật Bản - Địa chỉ: 2-2-1 Yaesu, Chuo-ku, Tokyo 104-0028, Japan - Tuân thủ: Quy định GHS, tiêu chuẩn an toàn quốc tế và nội quy vận chuyển hàng hóa không nguy hiểm. |
*Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả |
Tỷ lệ thành phần: | ≥ 99% EPDM (ENB type), <0.4% hexane |
Trạng thái vật lý: | Rắn, dạng bánh (bale) |
Màu sắc: | Trắng sữa |
Tỷ trọng: | 0.87 – 0.88 g/cm³ |
Nhiệt độ chớp cháy: | > 200°C |
Độ tan trong nước: | Không tan |
Tính ổn định: | Ổn định ở điều kiện thường, không phản ứng nguy hiểm |
Điểm mạnh nổi bật: | Chịu ozone, tia UV, nhiệt, lão hóa và hóa chất cực tốt |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<