CAO SU BROMOBUTYL EXXON 2255

CAO SU BROMOBUTYL EXXON 2255

  • MEGA0002674
Tên sản phẩm: CAO SU BROMOBUTYL EXXON 2255
Đóng gói:

- Bánh 34 ± 0.68 kg

- 36 bánh/pallet (khoảng 1224 kg).

Giới thiệu:

Exxon Bromobutyl 2255cao su bromobutyl, được sản xuất bởi ExxonMobil Chemical.

Sản phẩm thuộc nhóm cao su halogen hóa, mang thương hiệu Exxon, nổi tiếng với độ ổn định nhiệt cao, khả năng lưu hóa nhanh và độ tương thích tuyệt vời với các loại cao su có độ bất bão hòa cao.

Exxon Bromobutyl 2255 có độ Mooney caokhối lượng phân tử lớn, giúp tăng khả năng chịu mỏi, chống rạn nứt và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm cao su. Đây là vật liệu lý tưởng cho lốp xe tải, xe buýt, sản phẩm cơ khí, nút dược phẩm, và cao su kỹ thuật chịu tải trọng lớn.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Lưu hóa nhanh hơn cao su butyl thông thường → giảm thời gian gia công.

- Ổn định nhiệt cao, thích hợp cho sản xuất lốp xe tải, xe buýt chạy ở nhiệt độ cao.

- Khả năng bám dính và tương thích tốt với cao su thiên nhiên (NR), SBR, BR,…

- Độ bền mỏi và độ kín khí tuyệt vời, đảm bảo độ an toàn và độ bền lâu dài của sản phẩm cao su.

Ứng dụng:

Exxon Bromobutyl 2255 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất cao su kỹ thuật:

- Lốp xe tải và xe buýt (Truck & Bus Tire Innerliner): Tạo lớp trong kín khí, bền mỏi, chống rò hơi hiệu quả.

- Thành lốp (Tire Sidewall): Giúp chống nứt và kéo dài tuổi thọ lốp.

- Nút dược phẩm, nút chai thuốc (Pharmaceutical Stoppers): Tính trơ hóa học cao, đảm bảo an toàn.

- Sản phẩm cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong gioăng, phớt, đệm kín, và các chi tiết cơ khí cần độ đàn hồi và độ kín khí cao.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.

- Không để ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao để tránh biến tính sản phẩm.

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

Tỷ trọng 

0.93 g/cm³

Độ nhớt Mooney
(ML 1+8, 125°C)

46 MU

Hàm lượng brom (Br)

2.1 wt%

Brom hữu dụng

1.03 mol%

Hàm lượng nước

≤ 0.6 wt%

Tro

≤ 0.4 wt%

Momen xoắn cực đại

7.1 dN·m

Thời gian lưu hóa t’90

6.9 phút

Màu sắc

Trắng đến hổ phách nhạt

Hình dạng

Dạng bánh (bale), bọc màng EVA dễ phân tán

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<