Đặc tính: | - Lưu hóa nhanh hơn cao su butyl thông thường → giảm thời gian gia công. - Ổn định nhiệt cao, thích hợp cho sản xuất lốp xe tải, xe buýt chạy ở nhiệt độ cao. - Khả năng bám dính và tương thích tốt với cao su thiên nhiên (NR), SBR, BR,… - Độ bền mỏi và độ kín khí tuyệt vời, đảm bảo độ an toàn và độ bền lâu dài của sản phẩm cao su. |
Ứng dụng: | Exxon Bromobutyl 2255 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất cao su kỹ thuật: - Lốp xe tải và xe buýt (Truck & Bus Tire Innerliner): Tạo lớp trong kín khí, bền mỏi, chống rò hơi hiệu quả. - Thành lốp (Tire Sidewall): Giúp chống nứt và kéo dài tuổi thọ lốp. - Nút dược phẩm, nút chai thuốc (Pharmaceutical Stoppers): Tính trơ hóa học cao, đảm bảo an toàn. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong gioăng, phớt, đệm kín, và các chi tiết cơ khí cần độ đàn hồi và độ kín khí cao. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. - Không để ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao để tránh biến tính sản phẩm. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Tỷ trọng | 0.93 g/cm³ |
Độ nhớt Mooney | 46 MU |
Hàm lượng brom (Br) | 2.1 wt% |
Brom hữu dụng | 1.03 mol% |
Hàm lượng nước | ≤ 0.6 wt% |
Tro | ≤ 0.4 wt% |
Momen xoắn cực đại | 7.1 dN·m |
Thời gian lưu hóa t’90 | 6.9 phút |
Màu sắc | Trắng đến hổ phách nhạt |
Hình dạng | Dạng bánh (bale), bọc màng EVA dễ phân tán |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<